OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNF | 93223 | Phạm Phú Quốc | Dorabe | Nam | Male 45 - 100 | ||
DNF | 90001 | Đinh Linh | Chay365 | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 99286 | Phạm Thị Xuân Thành | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNF | 96979 | Võ Chí Hiếu | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 97222 | Phạm Quang Thành | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 93589 | Nguyễn Trang | Eagle Camp | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNF | 93838 | Nguyễn Minh Tuấn | LDR - Long Distance Runners | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 92885 | Hoàng Xuân Học | Eaglecamp | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 98838 | Phạm Thị Phượng | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNF | 91009 | Trần Thị Khánh Hoà | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNF | 93439 | PHAN THE MY | PTRs | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 92666 | Phạm Tiến Dũng | Eaglecamp | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 96969 | Nguyễn Ngọc Tú | Pace Rùa | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 95564 | Nguyễn Đức Tín | Khôi Sport | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 95668 | KOSUKE MURAKAMI | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 90919 | Võ Thanh Tâm | SRC - Sunday Running Club | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 90632 | Son Tran | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 91234 | Phạm Văn Rớt | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 96866 | Nguyễn Minh Vũ | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 99090 | Phan Tuan Son | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 94799 | Phùng Thị Thu Hà | AHOTUA | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNF | 96869 | Nguyễn Tùng Sơn | Eagle Camp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 96788 | Kết công nghệ | Eagle Camp | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 95959 | Hồ Nhất Nam | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 96988 | Đỗ Thị Huyền | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNF | 99226 | Phạm Thị Hiếu | RUN365 | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNF | 95888 | Phạm Phú Nhân | CHIẾN BINH PHỐ BIỂN NHA TRANG | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 95946 | Le van quang | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNF | 90234 | Thang Duc Dang | Nam | Male 35 - 44 | |||
DNF | 99866 | Lê Văn Hạnh | CVEN | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNF | 98555 | Trịnh Ngọc Đăng Minh | TING TING RUNNERS | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 99969 | Oanh Pii | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 91008 | Sang Pham | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 90879 | Bùi Sơn Hải | VBRC | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 99997 | Chu Phúc | RUN365 | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 93308 | Vũ thị thu trang | Eagle Camp | Nữ | Female 35 - 44 | ||
DNS | 93339 | Lê Minh Tuấn | Eaglecamp | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 91198 | NGUYEN VAN TRUONG | WinGroup | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 99106 | CAO XUÂN NGỌC | Eagle Camp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 98025 | Trần Trọng Minh Hoàng | RUN365 | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 95256 | Nguyen Thi Phuong Dung | Nữ | Female 35 - 44 | |||
DNS | 96000 | Doan Van Vu | Eaglecamp | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 98988 | Tâm Lê Trung | DO TOM | Nam | Male 35 - 44 | ||
DNS | 95930 | Đỗ Hồng Phương | Eagle Camp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 96080 | Dương Thu Ngân | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 93347 | Nguyễn Thị Thu Diệp | Eaglecamp | Nữ | Female 16 - 34 | ||
DNS | 91286 | Nguyễn văn cương | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 99077 | Nguyễn Văn Lâm | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 | ||
DNS | 91730 | Nguyễn Duy Đạt | Nam | Male 16 - 34 | |||
DNS | 93850 | Quyền Nguyễn | Eaglecamp | Nam | Male 16 - 34 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com